肉丸配番茄意面/肉丸配汤面/肉丸配希腊色拉

肉丸配番茄意面/肉丸配汤面/肉丸配希腊色拉

Không có đánh giá
chuẩn bị 25 phút
Toàn bộ 1h 30 phút
12 人份

Nguyên liệu

肉丸
  • 硬餐包 切块(约4-5厘米)
    200 克
  • 牛奶
    400 克
  • 洋葱 切块
    200 克
  • 蒜头
    6 瓣
  • 新鲜欧芹 只取叶子
    6 枝
  • 混合肉糜
    900 克
  • 干燥百里香
    3 茶匙
  • 3 茶匙
  • 烟熏红辣椒粉
    3 茶匙
  • 现磨黑胡椒粉
    2 茶匙
  • 鸡蛋(约53-63克)
    3 颗
  • 橄榄油 涂抹用
  • 面包糠
    100 克
肉丸配番茄意面
  • 京葱
    100 克
  • 蒜头
    1 瓣
  • 橄榄油
    30 克
  • 新鲜罗勒叶 只取叶子
    1 枝
  • 意式番茄酱
    700 克
  • 1 小撮
  • 3 茶匙
  • 黑胡椒粉
    3 小撮
  • 温水
    50 克
  • 新鲜欧芹
    10 克
  • 帕玛森奶酪
    50 克
  • 1200 克
  • 细扁意面
    400 克
肉丸配汤面
  • 蒜头
    1 瓣
  • 10 克
  • 京葱 切段,2厘米
    100 克
  • 麻油
    30 克
  • 鸡高汤
    1200 克
  • 八角
    5 克
  • 新鲜香茅 约8厘米,切段
    1 根
  • 胡萝卜 切丝
    100 克
  • 西葫芦 切丝
    100 克
  • 红甜椒 切丝
    50 克
  • 鸡蛋面
    250 克
  • 酱油
    2 茶匙
  • 切末
    50 克
  • 新鲜香菜叶
    1 枝
肉丸配希腊色拉
  • 蒜头
    1 瓣
  • 特级初榨橄榄油
    150 克
  • 40 克
  • 柠檬 挤汁,取皮
    ½ 个
  • 干牛至叶
    1 茶匙
  • 干燥罗勒
    1 茶匙
  • ½ 茶匙
  • 黑胡椒粉
    2 小撮
  • 1 茶匙
  • 菲达奶酪 切块
    200 克
  • 去核黑橄榄
    100 克
  • 小黄瓜 切段
    150 克
  • 樱桃番茄
    250 克
  • 红甜椒 切块
    100 克
  • 青椒 切块
    50 克
  • 洋葱 切块
    100 克

Độ khó

dễ


Dinh dưỡng trên 1 人份

Natri 1980.4 mg
Chất đạm 35.2 g
Calo 3573.6 kJ / 854.1 kcal
Chất béo 46 g
Chất xơ 6.5 g
Chất béo bão hòa 23.4 g
Carbohydrate 76.8 g

Bạn có thích những gì bạn thấy không?

Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!

Đăng ký dùng thử miễn phí 30 ngày và khám phá thế giới Cookidoo®. Không ràng buộc.

Đăng ký miễn phí Thêm thông tin


Bạn cũng có thể thích...

Hiển thị tất cả