难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- dầu thực vật, để chống dính
- 200 gam hạnh nhân đã bóc vỏ, nguyên hạt
- 7 quả trứng gà, ở nhiệt độ phòng
- 115 gam bơ nhạt, tan chảy và để nguội
- 25 gam dầu thực vật
- ½ thìa cà phê muối mịn
- 2 ½ thìa cà phê bột nở
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 929 kJ / 221 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 1 g
- 脂肪
- 22 g
- 饱和脂肪
- 7 g
- 纤维
- 1 g
- 钠
- 208 mg
其他推荐食谱
显示所有Hành phi
25 Min
Nấu quinoa cơ bản
Ninguna valoración
Sữa chua đậu nành (Vegan)
Ninguna valoración
Sốt kem nấm rượu vang trắng
Ninguna valoración
Thịt ba chỉ heo xào
Ninguna valoración
Thịt bò xào (miếng dài)
Ninguna valoración
Rau củ xào tổng hợp
Ninguna valoración
Hành tây caramel (400-500 g)
Ninguna valoración
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
Ninguna valoración
Bột súp nấm
Ninguna valoración
Hành tây caramel
Ninguna valoración
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
Ninguna valoración