难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1 bắp cải thảo (khoảng 700 g), cắt đôi theo chiều dài rồi cắt miếng (5 cm)
- 4 thìa canh muối biển
- nước, để ngâm bắp cải
-
200
gam củ cải trắng, thái con chì (4 cm x 3 mm)
或 cà rốt, thái con chì (4 cm x 3 mm) - 6 nhánh hành lá (khoảng 100 g), thái con chì (4 cm x 3 mm)
- 6 nhánh tỏi
- 2 thìa cà phê đường cát
- 20 gam gừng tươi, bỏ vỏ, thái lát tròn (2 mm)
- 2 thìa canh mắm tép Hàn Quốc
- 3 - 4 thìa canh gochujang (tương ớt Hàn Quốc), nêm nếm
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2006 kJ / 476 kcal
- 蛋白质
- 22 g
- 碳水化合物
- 76 g
- 脂肪
- 4 g
所在专辑
其他推荐食谱
显示所有Rau xào
10min
Ruốc tôm
Nessuna valutazione
Ruốc thịt heo (chà bông)
35min
Nấu quinoa cơ bản
Nessuna valutazione
Bánh ram ít Huế
1h
Ruốc cá hồi
1 godz. 10 min
Bánh đúc nóng
25h
Măng tây sốt Romesco
Nessuna valutazione
Cà tím hấp kiểu Hàn Quốc
Nessuna valutazione
Terrine thịt heo và thịt gà
Nessuna valutazione
Sa-lát khoai tây aussie
Nessuna valutazione
Salad khoai lang đậu gà
Nessuna valutazione