难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 20 gam dầu ô liu
- 50 gam thịt ba chỉ xông khói thái miếng
-
250
gam đùi gà, không da, không xương, thái miếng (1,5 cm x 3-4 cm)
或 250 gam thịt ức gà không xương, bỏ da, thái miếng (1,5 cm x 3-4 cm) - 1 - 2 nhúm muối
- 2 - 3 nhúm bột tiêu đen
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2187.4 kJ / 520.8 kcal
- 蛋白质
- 53.1 g
- 碳水化合物
- 0.9 g
- 脂肪
- 34.2 g
- 饱和脂肪
- 7.5 g
- 纤维
- 0.5 g
- 钠
- 1151.4 mg
其他推荐食谱
显示所有Nấu quinoa cơ bản
Nessuna valutazione
Sữa chua đậu nành (Vegan)
Nessuna valutazione
Sốt kem nấm rượu vang trắng
Nessuna valutazione
Thịt ba chỉ heo xào
Nessuna valutazione
Thịt bò xào (miếng dài)
Nessuna valutazione
Rau củ xào tổng hợp
Nessuna valutazione
Hành tây caramel (400-500 g)
Nessuna valutazione
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
Nessuna valutazione
Bánh mì Keto
Nessuna valutazione
Bột súp nấm
Nessuna valutazione
Hành tây caramel
Nessuna valutazione
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
Nessuna valutazione