难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 200 - 250 gam việt quất, tươi hoặc đông lạnh
- 50 - 70 gam đường, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 800 gam sữa nguyên kem (long-life whole milk)
- 120 gam sữa chua nguyên chất
- 10 gam sữa bột (xem Mẹo nhỏ)
- 250 gam nước
- 30 gam nước cốt chanh (xem Mẹo nhỏ)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 518 kJ / 123 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 15 g
- 脂肪
- 5 g
- 饱和脂肪
- 3 g
- 纤维
- 1 g
其他推荐食谱
显示所有Hành phi
25 Min
Nấu quinoa cơ bản
Pas d’évaluation
Sữa chua đậu nành (Vegan)
Pas d’évaluation
Sốt kem nấm rượu vang trắng
Pas d’évaluation
Thịt ba chỉ heo xào
Pas d’évaluation
Thịt bò xào (miếng dài)
Pas d’évaluation
Rau củ xào tổng hợp
Pas d’évaluation
Hành tây caramel (400-500 g)
Pas d’évaluation
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
Pas d’évaluation
Bánh mì Keto
Pas d’évaluation
Bột súp nấm
Pas d’évaluation
Hành tây caramel
Pas d’évaluation