难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 90 gam tương miso trắng hoặc shiro miso
- 40 gam rượu mirin
- 35 gam rượu sake
- 30 gam đường
- 1 ½ thìa cà phê dầu mè
- 2 nhúm muối mịn
- 360 gam quả cà tím, cắt lát (2 cm) sau đó cắt miếng (3 cm)
- 1600 gam nước (khoảng), đảm bảo túi được bao phủ hoàn toàn bằng nước
- 30 gam nước cốt chanh (xem Mẹo nhỏ)
- 1 thìa canh hạt vừng trắng đã rang
- 1 nhánh hành lá, thái nhỏ
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 654 kJ / 156 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 13 g
- 脂肪
- 6 g
- 饱和脂肪
- 0.9 g
- 纤维
- 5 g
- 钠
- 670 mg