难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1050 gam nước
- 1 thìa cà phê bột dashi (xem Mẹo nhỏ)
- 4 quả trứng gà
- 2 thìa cà phê nước tương
- 1 thìa canh rượu gạo
- ¼ thìa cà phê muối
- 3 nấm hương tươi (bỏ chân và cắt lát khoảng 5 mm)
- 8 con tôm tươi bóc vỏ (khoảng 100 g)
-
2
nhánh hành lá
或 hành tây, cắt thành lát mỏng, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 487.8 kJ / 116.2 kcal
- 蛋白质
- 15.6 g
- 碳水化合物
- 1.4 g
- 脂肪
- 5.3 g
- 饱和脂肪
- 1.4 g
- 纤维
- 0.3 g
- 钠
- 836.3 mg