难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
Muối hương thảo
- 10 nhánh hương thảo tươi, chỉ lấy lá
- 250 gam muối
Khoai tây nướng
- 700 gam nước
- 1000 gam khoai tây (cỡ nhỏ)
- 1 - 2 thìa canh dầu ô liu, lấy dư
- 2 nhánh hương thảo tươi, chỉ lấy lá
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 676 kJ / 161 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 21 g
- 脂肪
- 6 g
- 饱和脂肪
- 1 g
- 纤维
- 3 g
- 钠
- 15911.7 mg