Thiết bị & Phụ kiện
宝宝香肠(10-12月龄)
chuẩn bị 50 phút
Toàn bộ 20 phút
1 人份
Nguyên liệu
-
猪里脊肉 切小块150 克
-
蛋1 颗
-
淀粉10 克
-
水 蒸煮用200 克
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 人份
Natri
171 mg
Chất đạm
32.3 g
Calo
2139.1 kJ /
511.3 kcal
Chất béo
37 g
Chất xơ
0.1 g
Chất béo bão hòa
13.6 g
Carbohydrate
9.5 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
萌宝辅食
20 Công thức
Trung Quốc
Trung Quốc
Bạn cũng có thể thích...
Hiển thị tất cả番薯泥(6个月辅食)
25 min.
西兰花鸡肉通心粉糊(10~12个月辅食)
25 min.
鸡肉番茄米饭糊(10~12个月辅食)
25 min.
胡萝卜土豆牛肉糊(10~12个月辅食)
30 min.
橙香芝士双皮奶
Nu există evaluări
无糖燕麦米布丁
30 min.
流心蟹肉土豆可乐饼
Nu există evaluări
嫩香鸡块(13-24月龄)
Nu există evaluări
低温慢煮三文鱼(13-24月龄)
45 min.
芸豆香菇肉丝烩面(13-24月龄)
20 min.
白菜福袋(13-24月龄)
Nu există evaluări
宝宝吐司(13-24月龄)
3h