Thiết bị & Phụ kiện
开口笑
chuẩn bị 50 phút
Toàn bộ 1h
6 人份
Nguyên liệu
-
鸡蛋(每颗约53-63克)2 颗
-
细砂糖70 克
-
葵花籽油50 克
-
低筋面粉280 克
-
泡打粉2 克
-
白芝麻 装饰用适量
-
水 装饰用适量
-
油 能没过面团即可适量
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 人份
Natri
49.2 mg
Chất đạm
6 g
Calo
1300.7 kJ /
311.2 kcal
Chất béo
10.3 g
Chất xơ
0.9 g
Chất béo bão hòa
1.6 g
Carbohydrate
48.6 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
中式糕点
10 Công thức
Trung Quốc
Trung Quốc