Thiết bị & Phụ kiện
祖傳北部粽
chuẩn bị 1h 30 phút
Toàn bộ 30h
16 個
Nguyên liệu
栗子
-
去殼乾燥栗子 浸泡1晚,瀝乾16 顆
-
水500 克
餡料
-
紅蔥頭150 克
-
豬油 自製或市售50 克
-
五香粉1 ¼ 茶匙
-
鹽1 ½ 茶匙
-
白胡椒粉1 茶匙
-
冰糖2 茶匙
-
蝦米30 克
-
蝦皮30 克
-
豬腱肉 後腿肉,約5x3公分16 片
-
醬油90 克
-
乾香菇 泡水至軟16 朵
-
米酒15 克
-
水20 克
糯米飯
-
長糯米 洗淨浸泡30分鐘,瀝乾900 克
-
水540 克
-
鹽½ 茶匙
-
白胡椒粉 少許
-
油蔥酥1 大匙
組裝和蒸煮
-
粽葉35 片
-
水500 克
Độ khó
trung bình
Dinh dưỡng trên 16 個
Natri
8363.3 mg
Chất đạm
186.7 g
Calo
21360.3 kJ /
5110.1 kcal
Chất béo
107.1 g
Chất xơ
30.1 g
Chất béo bão hòa
107.1 g
Carbohydrate
833.7 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
飄粽香
8 Công thức
Đài Loan
Đài Loan