Thiết bị & Phụ kiện
日式饺子
chuẩn bị 40 phút
Toàn bộ 1h
32 个
Nguyên liệu
蘸酱
-
姜 去皮1 厘米
-
米醋50 克
-
酱油50 克
-
葱 切末1 根
-
麻油1 茶匙
-
干辣椒片¼ 茶匙
日式饺子
-
水800 克
-
卷心菜 切开(每块5厘米-6厘米)100 克
-
姜 去皮3 厘米
-
蒜头2 个
-
新鲜细香葱 切段5 枝
-
葱 修剪过,切段3 根
-
猪肉肉糜300 克
-
海盐 调味用1 小撮
-
白胡椒粉 调味用1 小撮
-
麻油1 茶匙
-
酱油2 茶匙
-
米醋2 茶匙
-
马铃薯粉2 茶匙
-
日式饺子皮 (约32张)1 包
-
水 饺子封边用
-
油 涂抹用
-
水 如果需要可以多备一些
-
油1 - 2 汤匙
Độ khó
nâng cao
Dinh dưỡng trên 1 个
Natri
93.1 mg
Chất đạm
2.4 g
Calo
194.2 kJ /
46.2 kcal
Chất béo
3.1 g
Chất xơ
0.3 g
Chất béo bão hòa
0.6 g
Carbohydrate
2.2 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
日料在家做
13 Công thức
Trung Quốc
Trung Quốc