Thiết bị & Phụ kiện
杏仁太妃糖
chuẩn bị 15 phút
Toàn bộ 1h 45 phút
28 塊
Nguyên liệu
-
糖200 克
-
奶油,有鹽或無鹽 冷藏,切塊150 克
-
鮮奶油100 克
-
檸檬汁 (詳見要訣)1 茶匙
-
鹽 依個人口味調整(詳見要訣)1 茶匙
-
30 克 杏仁片杏仁碎30 克
-
水1000 克
-
醋1 大匙
Độ khó
trung bình
Dinh dưỡng trên 1 塊
Natri
87 mg
Chất đạm
0 g
Calo
360 kJ /
86 kcal
Chất béo
6 g
Chất xơ
0.1 g
Chất béo bão hòa
4 g
Carbohydrate
7 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
TM6 「模」力全開
44 Công thức
Đài Loan
Đài Loan