Thiết bị & Phụ kiện
義式杏仁餅
chuẩn bị 20 phút
Toàn bộ 35 phút
24 塊
Nguyên liệu
-
油 少許,塗抹用
-
蛋白2 顆
-
蜂蜜2 茶匙
-
海鹽1 小撮
-
杏仁粉 (詳見要訣)180 克
-
細砂糖150 克
-
綜合果乾 (例如:杏乾,櫻桃乾,李子乾)100 克
-
綜合整粒堅果 (例如:開心果,杏仁,榛果)100 克
-
冰糖粉 適量
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 塊
Natri
24 mg
Chất đạm
3 g
Calo
494 kJ /
118 kcal
Chất béo
7 g
Chất béo bão hòa
0.7 g
Carbohydrate
11 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
鈴聲響叮噹
20 Công thức
Đài Loan
Đài Loan