Thiết bị & Phụ kiện
牛舌餅
chuẩn bị 10 phút
Toàn bộ 1h
10 個
Nguyên liệu
水油皮
-
水90 克
-
糖15 克
-
豬油30 克
-
中筋麵粉160 克
油酥
-
低筋麵粉75 克
-
豬油35 克
內餡
-
二砂糖80 克
-
麥芽糖10 克
-
奶油20 克
-
低筋麵粉40 克
-
鹽⅛ 茶匙
-
水 多備一些刷水用2 茶匙
-
白芝麻 少許
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 個
Natri
37.8 mg
Chất đạm
2.7 g
Calo
859.6 kJ /
205.7 kcal
Chất béo
8 g
Chất xơ
0.5 g
Chất béo bão hòa
10.7 g
Carbohydrate
30.8 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
懷舊點心
9 Công thức
Đài Loan
Đài Loan