Thiết bị & Phụ kiện
玻璃罐芝士蛋糕
chuẩn bị 30 phút
Toàn bộ 4h
6 罐(果酱瓶)
Nguyên liệu
饼底
-
牛油20 克
-
40 克 原味饼干消化饼干40 克
-
综合坚果 (如:榛果、核桃、开心果、杏仁果)20 克
-
20 克 蜂蜜红糖20 克
内馅
-
奶油芝士300 克
-
鲜奶油 含脂量最低30%50 克
-
糖60 克
-
1 茶匙 香草精香草糖粉1 ½ 茶匙
-
盐1 小撮
-
蛋2 个
-
水400 克
装饰配料
-
新鲜综合莓 或冷冻综合莓200 克
-
糖40 克
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 罐(果酱瓶)
Chất đạm
10 g
Calo
1636 kJ /
391 kcal
Chất béo
26 g
Chất xơ
1.6 g
Carbohydrate
29 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
美善品幸福厨房家常料理
158 Công thức
Quốc tế
Quốc tế